Từ "đóng khung" trong tiếng Việt có nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế một điều gì đó trong một phạm vi nhất định, không cho phép nó ra ngoài hoặc phát triển thêm. Khi ta "đóng khung" một vấn đề, tức là ta chỉ nhìn nhận nó trong một khuôn khổ hạn chế, không xem xét đến các yếu tố bên ngoài hoặc các khía cạnh khác.
Ví dụ sử dụng từ "đóng khung":
Trong học tập: "Nhiều sinh viên đóng khung kiến thức của mình trong sách vở mà không chịu tìm hiểu thực tế." (Ở đây, ý nói rằng sinh viên chỉ học theo sách mà không áp dụng vào thực tiễn.)
Trong tư duy: "Nếu bạn chỉ đóng khung suy nghĩ của mình, bạn sẽ không bao giờ tìm ra giải pháp sáng tạo." (Có nghĩa là nếu chỉ suy nghĩ trong một phạm vi hẹp, sẽ khó có ý tưởng mới.)
Trong nghệ thuật: "Bức tranh này không nên bị đóng khung trong một phong cách cụ thể." (Ý nói rằng tác phẩm nghệ thuật nên được tự do khám phá các phong cách khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
Đóng khung vấn đề: Khi thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề, chúng ta có thể "đóng khung" nó để tập trung vào các yếu tố chính, nhưng cũng cần phải chú ý đến những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến vấn đề đó.
Phân biệt các biến thể:
Đóng khung: Thường dùng để chỉ việc giới hạn một cách tổng quát.
Khung: Có thể hiểu là một cái khung vật lý, nhưng khi dùng trong ngữ cảnh "đóng khung", có nghĩa là tạo ra một giới hạn cho điều gì đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Khuôn khổ: Có thể dùng để chỉ một hệ thống hoặc một cách thức làm việc đã được xác định rõ.
Bó hẹp: Tương tự như "đóng khung", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên hạn chế.