Characters remaining: 500/500
Translation

đóng khung

Academic
Friendly

Từ "đóng khung" trong tiếng Việt có nghĩagiới hạn hoặc hạn chế một điều đó trong một phạm vi nhất định, không cho phép ra ngoài hoặc phát triển thêm. Khi ta "đóng khung" một vấn đề, tức là ta chỉ nhìn nhận trong một khuôn khổ hạn chế, không xem xét đến các yếu tố bên ngoài hoặc các khía cạnh khác.

dụ sử dụng từ "đóng khung":
  1. Trong học tập: "Nhiều sinh viên đóng khung kiến thức của mình trong sách vở không chịu tìm hiểu thực tế." (Ở đây, ý nói rằng sinh viên chỉ học theo sách không áp dụng vào thực tiễn.)
  2. Trong tư duy: "Nếu bạn chỉ đóng khung suy nghĩ của mình, bạn sẽ không bao giờ tìm ra giải pháp sáng tạo." (Có nghĩanếu chỉ suy nghĩ trong một phạm vi hẹp, sẽ khó ý tưởng mới.)
  3. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này không nên bị đóng khung trong một phong cách cụ thể." (Ý nói rằng tác phẩm nghệ thuật nên được tự do khám phá các phong cách khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Đóng khung vấn đề: Khi thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề, chúng ta có thể "đóng khung" để tập trung vào các yếu tố chính, nhưng cũng cần phải chú ý đến những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến vấn đề đó.
Phân biệt các biến thể:
  • Đóng khung: Thường dùng để chỉ việc giới hạn một cách tổng quát.
  • Khung: Có thể hiểu một cái khung vật , nhưng khi dùng trong ngữ cảnh "đóng khung", có nghĩatạo ra một giới hạn cho điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giới hạn: Cũng có nghĩa tương tự về việc đặt ra sự ngăn cản hoặc hạn chế.
  • Hạn chế: Nhấn mạnh vào việc làm cho cái đó ít đi hoặc không phát triển.
Từ liên quan:
  • Khuôn khổ: Có thể dùng để chỉ một hệ thống hoặc một cách thức làm việc đã được xác định .
  • hẹp: Tương tự như "đóng khung", có nghĩalàm cho cái đó trở nên hạn chế.
  1. đgt. Giới hạn, hạn chế trong một phạm vi nhất định: đóng khung vấn đề Kiến thức đóng khung trong sách vở.

Words Containing "đóng khung"

Comments and discussion on the word "đóng khung"